Khả năng CEO là một kẻ ngốc chỉ biết đến mình tôi.
36. Lâu rồi không gặp



최여주
Nhưng...như vậy có ổn không?


정한
Tại sao?


최여주
KHÔNG...


최여주
Chơi như thế này có được chấp nhận không?


정한
Có chuyện gì vậy? Tôi không cần phải lo lắng về chuyện đó nữa.


최여주
Điều đó đúng, nhưng...


정한
Vậy chúng ta đi thôi chứ?


최여주
Hả?


최여주
Không không...chúng ta hãy ở lại thêm một chút nữa.


정한
Ôi... dễ thương quá...


정한
Nếu ai đó gây khó dễ cho bạn, hãy nói với họ.


정한
Nếu công việc khó khăn, hãy nói cho tôi biết.


정한
Hiểu rồi?


최여주
Mọi thứ vẫn không thay đổi...


최여주
Tôi nghĩ mình đã từng làm việc này rồi...?


정한
Không có câu trả lời


정한
Hiểu rồi?


최여주
Vâng, tôi hiểu rồi.


정한
Được rồi, tôi sẽ đi trước.


최여주
Hừ!


정한
Cố gắng lên nhé em yêu


최여주
Kkaaa


최여주
Tôi cảm thấy mệt mỏi hơn sau khi ra ngoài.


승관
Bạn có phải là trưởng nhóm của Yeoju không?


승관
Chắc hẳn thật tuyệt khi được ra ngoài lâu như vậy.


최여주
Haha... ngon lắm


최여주
Có chuyện gì vậy?


승관
À, ra vậy, đó là lý do tôi đến đây.

2 giờ sau

김비서
Trưởng nhóm Yeoju, Chủ tịch gọi anh.


최여주
Ồ vâng


최여주
Thưa ngài Chủ tịch, tại sao ngài lại gọi cho tôi?


정한
Ồ, ừm...


최여주
...?


정한
Không...cái đó


정한
Vì em nhớ anh...


최여주
Tôi cũng muốn xem nó...


최여주
Tôi đang ở chỗ làm...


정한
Tôi biết, tôi biết...


정한
Nhưng tôi không thể không muốn xem nó...


최여주
Được rồi, lần này tôi có điều muốn nói.


정한
Bạn đang nói về cái gì vậy?


최여주
Tôi... đang nghĩ đến việc nghỉ việc.


정한
Gì...?

Jeonghan dẫn Yeoju ra ngoài.


정한
Tại sao? Ai đang gây khó khăn?


최여주
Không, không phải vậy... Tôi chỉ mệt thôi.


최여주
Tôi vẫn còn nhiều việc muốn làm.


정한
Và..?


최여주
Tôi phải đi đâu đó một lát...


정한
Bạn đang đi đâu vậy?


정한
Tôi nên đi đâu...


최여주
Xa hơn từ đây


최여주
Dì tôi đang ở đây


최여주
Nhưng bạn đang rất đau đớn...


최여주
Ngoài ra, không có ai chăm sóc dì tôi cả.


최여주
Tôi sẽ nói chuyện với Choi Seung-cheol.


최여주
Tôi quyết định đi


최여주
Tôi đoán Choi Seung-cheol đang bận...


정한
Nếu bạn đi, liệu sau một thời gian dài bạn có quay lại không?


최여주
Không, sẽ không lâu nữa đâu.


최여주
chỉ...


최여주
Cho đến khi dì tôi khỏi bệnh...


정한
Vậy là bạn không chắc sẽ mất bao lâu?


최여주
Hừ...


정한
Được rồi, tôi hiểu.


정한
Công ty...


정한
Bạn định nghỉ việc à?


최여주
Vâng, tôi nghĩ như vậy sẽ dễ hơn...


정한
Giờ thì chúng ta tạm dừng ở đây nhé.


정한
Tôi về nhà đây. Tôi sẽ không ra ngoài nữa kể từ ngày mai.


최여주
Tôi đồng ý với điều đó chứ?


정한
Điều đó tùy thuộc vào nữ chính.


정한
Nếu nữ chính muốn thế thì cũng không sao.


최여주
Vâng...cảm ơn bạn.

Tôi không biết khi nào chúng ta mới gặp lại nhau như thế nữa.

Anh ta lại bỏ đi

Điều này không được chấp nhận

Tôi muốn ở bên cạnh bạn lâu hơn nữa.

Tại sao chúng ta lại khó ở bên nhau đến vậy?

Chúng ta không hợp nhau sao?

...


작가
mọi người!


작가
Tôi đã mua một cái mới!






작가
Hãy xem đi xem lại nhiều lần nhé!


작가
Công việc này sắp kết thúc rồi!


작가
Hãy xem đến hết nhé!


작가
Tôi rất xin lỗi🥺🥺