Hãy thay đổi cuộc đời bạn bằng cách trở thành thành viên của Seventeen?!
phòng thu âm



Hai giờ sau


nhỏ giọt_



박여주
Mời vào~


이 찬 (디노)
Chúng ta cùng đến phòng thu âm nào!


박여주
Đã hai tiếng trôi qua rồi sao?


박여주
Tôi sẽ chuẩn bị!


이 찬 (디노)
Được rồi~




박여주
Tôi sẵn sàng rồi!


최승철 (에스쿱스)
Vậy chúng ta chia thành ba xe và đi thôi.


최승철 (에스쿱스)
Đi theo từng đơn vị~


서명호 (디에잇)
Nhưng còn nữ chính thì sao?


최승철 (에스쿱스)
Nữ chính...ừm...


부승관 (승관)
Hãy để nữ chính tự lựa chọn!


박여주
Tôi ư?


문준휘 (준)
Được rồi, được rồi! Bạn muốn đi toa nào?


이 찬 (디노)
Đội ngũ xuất sắc! Đội ngũ xuất sắc!


윤정한 (정한)
Chắc chắn là do nhóm hát rồi!


김민규 (민규)
Này, đây chắc chắn là một nhóm nhạc hip-hop rồi đấy!


박여주
Ừm... tôi...


박여주
Nhưng mỗi đơn vị gồm những ai?


권순영 ( 호시 )
Nhóm biểu diễn gồm có tôi, Jun-hwi, Myeong-ho và Chan-i!


전원우 (원우)
Nhóm nhạc hip-hop gồm có tôi, Mingyu, Hansol và Seungcheol.


이석민 (도겸)
Nhóm vocal gồm có tôi, Seungkwan, anh Jeonghan, anh Jisoo và anh Jihoon.


박여주
hừm...


박여주
Tôi sẽ ngồi trong xe của đội đua.


이 찬 (디노)
Hoan hô!!!


윤정한 (정한)
Ôi trời...


전원우 (원우)
.....(cãi cào)


박여주
Ừm... Điều đó không được phép sao?


이 찬 (디노)
Không không, chúng ta đi nhanh lên nào!!^^


권순영 ( 호시 )
Chúng ta cùng đi nhé~~~!!


최승철 (에스쿱스)
Hahaha...


최승철 (에스쿱스)
Mình cũng đi nhé ^^


Di chuyển nhanh...



이지훈 (우지)
Đây là phòng thu của tôi


권순영 ( 호시 )
Đây cũng là phòng thu âm của chúng tôi!


이석민 (도겸)
Nhiều bài hát nổi tiếng đã ra đời tại đây😌


박여주
Haha… Ồ, đó là cái gì vậy?


이지훈 (우지)
?


이지훈 (우지)
Ồ, nó chỉ dùng để trang trí nội thất thôi, nhưng... đó lại là tên của studio.


박여주
Ồ..

[Nhà máy vũ trụ]


박여주
Nó đẹp đấy. Càng đẹp hơn với biển hiệu đèn neon.


이지훈 (우지)
được rồi..////


김민규 (민규)
Ồ, tôi thích lắm! Haha


이지훈 (우지)
Im lặng nào...^^


최승철 (에스쿱스)
cười


최승철 (에스쿱스)
Yeoju, em có muốn hát một bài hát không?


박여주
N, phải không???


최승철 (에스쿱스)
Cuối cùng thì tôi cũng đã đến phòng thu âm rồi, nên bỏ đi thì thật đáng tiếc, phải không? Haha


최승철 (에스쿱스)
Tôi không biết khi nào mình sẽ quay lại.


박여주
À… không… đúng rồi…


문준휘 (준)
Tôi muốn nghe Yeoju hát! Haha


박여주
à...


이지훈 (우지)
Ừm... bạn đã từng hát bao giờ chưa?


박여주
Phải không? Ồ, phải rồi. Cho kỳ thi hát ở trường.


박여주
Cô giáo tôi bảo tôi thử làm ca sĩ...


부승관 (승관)
Ồ~ Bạn có tài năng đóng vai nữ chính đấy nhỉ? Haha


박여주
Điều đó hoàn toàn có thể xảy ra~ haha... Hình như cô giáo vừa nói vậy.


김민규 (민규)
Nhưng làm ơn hãy gọi cho tôi chỉ một lần thôi.


박여주
Thôi được rồi... nếu đã đi xa đến thế thì... haha


이지훈 (우지)
Ồ~ Cứ vào trong đó đi~~


박여주
vâng~




이지훈 (우지)
Bạn có biết phải làm gì với những thiết bị ở đó không?


박여주
Vâng, tôi nghĩ tôi đã thấy nó ở trường.


이지훈 (우지)
Được rồi. Vậy bạn muốn đặt tên cho nó là gì?


박여주
Ừm... Mình có nên thử của bạn không?


김민규 (민규)
Ôi, tôi không thể chờ đợi được nữa! Vỗ tay nào!


박여주
<Tiếng vỗ tay> Phải không? Ừm... Tôi không biết hết bài hát, nhưng... tôi sẽ chỉ hát những đoạn tôi biết thôi.


이지훈 (우지)
Tôi nên đóng vai nào?


박여주
Trước khổ thơ đầu tiên và điệp khúc



최승철 (에스쿱스)
Ồ... Yeoju, có vẻ như em có tài năng đấy?


박여주
Tôi ư, tôi ư?!


부승관 (승관)
Ừ. Ở trình độ này, mình có thể làm ca sĩ được rồi~


박여주
Này, không nhiều lắm đâu~


서명호 (디에잇)
Nhưng tôi nghĩ bạn thực sự rất tài năng.


김민규 (민규)
Đúng vậy, đúng vậy


전원우 (원우)
Ừm... Bạn có muốn thử làm ca sĩ không?


박여주
Hả?! Tự nhiên thế?!


박여주
Điều đó... hơi xấu hổ... haha


전원우 (원우)
À... điều đó hoàn toàn có thể xảy ra.


김민규 (민규)
À, mình ước Yeoju là thành viên của chúng ta...~


최승철 (에스쿱스)
Này, nhưng như vậy sẽ khó khăn cho nữ chính lắm đấy~


최승철 (에스쿱스)
Tôi ước Yeoju cũng là thành viên của chúng ta...


박여주
...Chỉ cần bảo tôi làm thôi là chưa đủ sao...? Haha


최승철 (에스쿱스)
Ôi không~ haha


이석민 (도겸)
Nhưng, nữ anh hùng...


박여주
Đúng?


이석민 (도겸)
Thật đấy, cậu không thể nhắm mắt lại và thử giọng một lần được không?ㅠㅠ Tớ chắc chắn sẽ đậu, nhưng tiếc quáㅠㅠ Chúng ta cùng tham gia Seventeen nhé? Làm ơn đi màㅠㅠㅠㅠ


박여주
à...;;;


박여주
Vậy thì... chúng ta thử buổi thử giọng xem sao?


권순영 ( 호시 )
Thật sự?!


문준휘 (준)
Bạn nói thật à?! Thật sao?!


박여주
Vâng... haha


서명호 (디에잇)
Bạn ổn chứ?


박여주
Vâng, không sao cả.


홍지수 (조슈아)
Nhưng buổi thử giọng của chúng ta diễn ra khi nào?


이지훈 (우지)
Tôi không biết


이지훈 (우지)
Có lẽ một tháng sau?


윤정한 (정한)
Tôi đoán là mình chỉ còn cách chuẩn bị thật kỹ cho đến lúc đó thôi!


부승관 (승관)
Chúng tôi có thể giúp Yeoju!


부승관 (승관)
Giờ thì bắt đầu luyện tập Sparta thôi nào~!!


박여주
N, phải không??


윤정한 (정한)
Bạn nói bạn đang thử giọng à? Vậy bạn định làm cho có lệ sao?


박여주
Không... không phải vậy...


김민규 (민규)
Tôi lo lắng quá, không không~


김민규 (민규)
Chúng tôi sẽ dẫn dắt các bạn thật tốt!


박여주
À... cảm ơn bạn haha


박여주
Tôi sẽ cố gắng hơn nữa trong tương lai!



Vài ngày sau



최승철 (에스쿱스)
Được rồi mọi người, tập trung lại nào~


이지훈 (우지)
Gì?


전원우 (원우)
Bạn đã mua loại bảng trắng khổ lớn nào...?


박여주
Hôm nay bạn sẽ làm những việc quan trọng gì?


최승철 (에스쿱스)
Cột, cột. Điều này rất quan trọng.


최승철 (에스쿱스)
Hôm nay! Mình sẽ kể về dự án vượt qua vòng audition của Yeoju~~!! Tiếc là mình không kịp làm slide thuyết trình~


박여주
Đúng..?


최승철 (에스쿱스)
Tôi vừa nói với bạn rồi đấy~ㅎㅎ Tôi đang cố gắng giúp bạn vượt qua buổi thử giọng, vì vậy hãy lắng nghe kỹ nhé!


최승철 (에스쿱스)
Đầu tiên, tôi sẽ chia họ thành ba nhóm: hát, rap và nhảy, rồi cho họ luyện tập! Mọi người có đồng ý không?


세븐틴
(Gật đầu)


최승철 (에스쿱스)
Được rồi. Giờ thì chúng ta luyện tập thanh nhạc, rap và nhảy như thế nào nhỉ? Có ý tưởng hay nào không?


이석민 (도겸)
Ừm... hay là nhóm thanh nhạc lo phần hát, nhóm hip-hop lo phần rap, còn nhóm biểu diễn lo phần nhảy nhỉ?


최승철 (에스쿱스)
Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay.


최승철 (에스쿱스)
Bạn tập luyện vào những ngày và thời gian nào?


부승관 (승관)
Sao chúng ta không làm luôn vào cùng một ngày? Chỉ cần làm vào những thời điểm khác nhau thôi.


이 찬 (디노)
Vậy thì Yeoju sẽ gặp khó khăn chứ? Cô ấy cũng phải đến Học viện Yeoju nữa.


부승관 (승관)
À đúng rồi! Cậu quyết định theo học tại Học viện Anh ngữ Yeoju à?!


이 찬 (디노)
Tôi cũng quyết định đi theo...


부승관 (승관)
À, đúng rồi haha


이 찬 (디노)
Wow, nhiều quá thật đấy!


부승관 (승관)
cười


최승철 (에스쿱스)
Hai người cãi nhau nhiều quá haha. Học viện mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ vậy?


박여주
Từ 18 giờ đến 20 giờ.


최승철 (에스쿱스)
Được rồi. Nếu bạn định luyện tập cùng ngày với buổi học ở học viện của nữ chính, hãy tránh khung giờ từ 6 giờ chiều đến 8 giờ tối.


최승철 (에스쿱스)
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng thảo luận về thời gian giữa các nhóm và sau đó tập trung lại ở phòng khách.


세븐틴
Được rồi~



Phòng của Wonwoo



최승철 (에스쿱스)
Trước hết, tôi muốn thực hiện việc này trong khoảng thời gian từ 2 đến 4 giờ chiều.


전원우 (원우)
Nghe hay đấy. Làm việc này sau bữa trưa thì tốt hơn.


김민규 (민규)
Tôi cũng thích nó!


최한솔 (버논)
Tôi nghĩ tôi cũng ổn.


최승철 (에스쿱스)
Được rồi~



Phòng của Jun



권순영 ( 호시 )
Ừm... Tôi muốn làm việc đó từ 4 đến 5 giờ chiều.


이 찬 (디노)
Ồ~ Sẽ tốt hơn nếu bạn vận động cơ thể một chút trước khi dùng đến trí óc.


서명호 (디에잇)
Ừ, mình thích lắm!


문준휘 (준)
Tôi cũng vậy!



Phòng của Dokyeom



윤정한 (정한)
Thời điểm thích hợp để làm việc đó là khi nào...?


홍지수 (조슈아)
Khoảng 5 đến 6 thì sao?


이석민 (도겸)
Tuyệt vời!


부승관 (승관)
Nhưng khoảng thời gian từ 5 đến 6 giờ thì hơi mơ hồ. Có lý do nào khác không?


홍지수 (조슈아)
Tôi vừa nhớ ra rồi haha


부승관 (승관)
Ồ, đó là cái gì vậy~ㅋㅋ


이지훈 (우지)
Không tệ.




최승철 (에스쿱스)
Tất cả chúng ta đã có mặt đầy đủ ở đây phải không?


세븐틴
Hừ!


최승철 (에스쿱스)
Vậy thì hãy để tôi bắt đầu từ phía chúng ta.


최한솔 (버논)
Chúng tôi quyết định thực hiện việc đó từ 2 đến 4 giờ.


최승철 (에스쿱스)
Tôi vẫn chưa quyết định có nên làm việc đó vào cùng ngày mà nữ nhân vật chính đi học hay không.


부승관 (승관)
Chúng ta sẽ làm việc đó vào lần sau!


이석민 (도겸)
Chúng tôi quyết định thực hiện việc đó từ 5 đến 6 giờ chiều.


부승관 (승관)
Chúng tôi vẫn chưa quyết định có làm vào cùng một ngày hay không!


권순영 ( 호시 )
Chúng tôi quyết định làm việc đó từ 4 đến 5 giờ.


문준휘 (준)
Chúng ta sẽ làm việc đó vào cùng ngày Yeoju đi học!


최승철 (에스쿱스)
Ừm... mọi người đã làm việc rất chăm chỉ. Vậy thì, chúng ta hãy để nhóm biểu diễn thực hiện từ 5 đến 6 giờ chiều cùng ngày Yeoju đến trường.


최승철 (에스쿱스)
Vậy còn việc nữ chính quyết định nhóm hát và nhóm hip-hop thì sao?


박여주
Tôi?


최승철 (에스쿱스)
Vâng, tôi nghĩ như vậy sẽ tốt hơn.


박여주
Ừm... đúng vậy!!


박여주
Tôi...ừm...


박여주
Tôi ước mình có thể làm cả hai việc trong cùng một ngày, vào ngày tôi không đến trường.


최승철 (에스쿱스)
Được chứ? Vậy thì, vào những ngày Yeo-ju không đi học, đội hip-hop sẽ tập từ 2 đến 4 giờ chiều, còn đội hát sẽ tập từ 5 đến 6 giờ chiều.


최승철 (에스쿱스)
Nó thế nào?


세븐틴
Được rồi~


최승철 (에스쿱스)
Vậy là hết rồi!!
