Tuổi trẻ của chúng ta ngày ấy

hứa

해설자 image

해설자

Văn phòng giáo viên

선생님

Thật đấy, tôi chỉ cho em tha lần này thôi. Lần sau, tôi sẽ phạt em. Mau quay lại lớp học ngay!

여주 image

여주

Cảm ơn bạn!

여주 image

여주

Này, đi nhanh lên nào!

최범규 image

최범규

Ờ...

민지 image

민지

Ồ, sao giờ bạn lại đến đây?

여주 image

여주

Ồ, xin lỗi

민지 image

민지

À, hôm nay đang giảm giá!

민지 image

민지

Bạn có đi không?

여주 image

여주

? Điên?

여주 image

여주

Ồ, tôi có hẹn rồi.

민지 image

민지

Ồ, đó là cái gì vậy?

민지 image

민지

Được rồi, ngày mai chúng ta cũng làm việc đó, vậy thì ngày mai hãy đi thôi.

여주 image

여주

Được rồi

최범규 image

최범규

Chào

여주 image

여주

Ồ, đây là cái gì vậy? Tôi đã chờ đợi điều này.

최범규 image

최범규

Đi thôi

여주 image

여주

Ở đâu

최범규 image

최범규

Chúng ta cùng chơi nhé!

여주 image

여주

Ừ, đã lâu rồi.

민지 image

민지

Này, để tôi đi nữa ㅜㅜ

여주 image

여주

được rồi!

여주 image

여주

Bạn ổn chứ?

최범규 image

최범규

chuẩn rồi

민지 image

민지

Nㅇㅅ

최범규 image

최범규

Sau đó hãy dẫn một người đàn ông khác đến.

여주 image

여주

Được rồi được rồi